🔍
Search:
SIÊU NHÂN
🌟
SIÊU NHÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
사람이라고 생각할 수 없을 만큼 아주 뛰어난 능력을 가진 사람.
1
SIÊU NHÂN:
Người có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
-
Danh từ
-
1
육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.
1
SIÊU NHÂN:
Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.
-
Danh từ
-
1
힘든 일이나 많은 일을 모두 잘 해내는 여자.
1
NỮ SIÊU NHÂN:
Người phụ nữ làm giỏi nhiều việc hoặc việc vất vả.
-
Danh từ
-
1
사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.
1
TÍNH SIÊU NHÂN:
Cái mà năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
-
Định từ
-
1
사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.
1
MANG TÍNH SIÊU NHÂN:
Có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
-
Danh từ
-
1
사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.
1
TÍNH SIÊU NHÂN,:
Cái có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
-
2
인간이 사는 현실 세계를 뛰어넘어 그 위에 있는 것.
2
TÍNH SIÊU PHÀM:
Cái vượt lên trên thế giới hiện thực mà con người đang sống.
-
Định từ
-
1
사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.
1
MANG TÍNH SIÊU NHÂN:
Rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
-
2
인간이 사는 현실 세계를 뛰어넘어 그 위에 있는.
2
MANG TÍNH SIÊU PHÀM:
Vượt lên trên thế giới hiện thực mà con người đang sống.